--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha đẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha đẻ
+
Father, one's own father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha đẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cha đẻ"
:
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha ghẻ
cha sở
cha xứ
chả giò
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
cha đẻ
:
Father, one's own father
+
generational
:
thuộc, hoặc liên quan tới một thế hệ
+
gauntlet
:
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
+
invest
:
đầu tưto invest capital in some indertaking đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
+
church-goer
:
người thường đi lễ nhà thờ